Thân giữa

Vật này không thể mô tả, chưa ai từng nhìn thấy thứ gì như thế trước đây.
Ghi chú đặc biệt: Đơn vị này có đòn tấn công phép thuật, luôn có cơ hội đánh trúng đối thủ cao.
Information
Nâng cấp từ: | |
Nâng cấp thành: | |
Chi phí: | 20 |
Máu: | 100 |
Di chuyển: | 7 |
KN: | 150 |
Level: | 3 |
Phân loại: | hỗn độn |
ID | Central Body |
Khả năng: |
Đòn tấn công (damage - count)
![]() | tia năng lượng cận chiến | 7 - 3 lạnh | phép thuật |
![]() | tia năng lượng từ xa | 7 - 3 lạnh | phép thuật |
Sức kháng cự
![]() |
chém | 100% | ![]() |
đâm | 100% | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
va đập | 100% | ![]() |
lửa | 100% | |
![]() |
lạnh | 100% | ![]() |
bí kíp | 100% |
Địa hình
Chi phí di chuyển | |||
---|---|---|---|
Địa hình | Phòng thủ | ||
![]() |
Cát | 2 | 30% |
![]() |
Hang động | 99 | 40% |
![]() |
Không thể đi bộ qua | - | 0% |
![]() |
Làng | 1 | 60% |
![]() |
Lâu đài | 1 | 60% |
![]() |
Lùm nấm | 2 | 50% |
![]() |
Núi | 3 | 60% |
![]() |
Nước nông | 3 | 20% |
![]() |
Nước sâu | - | 0% |
![]() |
Rừng | 2 | 50% |
![]() |
Đá ngầm ven biển | 2 | 30% |
![]() |
Đóng băng | 3 | 20% |
![]() |
Đất phẳng | 99 | 40% |
![]() |
Đầm lầy | 3 | 20% |
![]() |
Đồi | 2 | 50% |